lặng ngắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lặng ngắt+ adj
- dead silence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặng ngắt"
- Những từ có chứa "lặng ngắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 761